AFC Bournemouth
20:00 17/09/2023
0-0
0-0
1-5
Chelsea
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.36 : 0 : 0.65
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 10.00 : 1.25 : 6.60

Đội hình thi đấu AFC Bournemouth vs Chelsea

AFC Bournemouth Chelsea
  • 1 Norberto Murara Neto
  • 3 Milos Kerkez
  • 5 Lloyd Kelly
  • 27 Ilya Zabarnyi
  • 37 Maximillian Aarons
  • 29 Phillip Billing
  • 4 Lewis Cook
  • 11 Dango Ouattara
  • 10 Ryan Christie
  • 16 Marcus Tavernier
  • 9 Dominic Solanke
  • 1 Robert Sanchez
  • 27 Malo Gusto
  • 2 Axel Disasi
  • 6 Thiago Emiliano da Silva
  • 26 Levi Samuels Colwill
  • 23 Conor Gallagher
  • 16 Chimuanya Ugochukwu
  • 7 Raheem Sterling
  • 8 Enzo Fernandez
  • 10 Mykhailo Mudryk
  • 15 Nicolas Jackson
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 25 Marcos Senesi
  • 17 Luis Sinisterra
  • 19 Justin Kluivert
  • 20 Ionut Andrei Radu
  • 15 Adam Smith
  • 8 Joe Rothwell
  • 24 Antoine Semenyo
  • 7 David Brooks
  • 22 Hamed Junior Traore
  • 47 Lucas Bergstrom
  • 29 Ian Maatsen
  • 28 Djordje Petrovic
  • 42 Alfie Gilchrist
  • 21 Benjamin Chilwell
  • 20 Cole Jermaine Palmer
  • 36 Deivid Washington
  • 62 Ronnie Stutter
  • 52 Alex Matos
  • Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Chelsea
    Humenne   Lipany
    1
     
    Phạt góc
     
    7
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    1
     
    Thẻ vàng
     
    5
    13
     
    Tổng cú sút
     
    14
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    6
     
    Cản sút
     
    2
    21
     
    Sút Phạt
     
    13
    35%
     
    Kiểm soát bóng
     
    65%
    33%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    67%
    312
     
    Số đường chuyền
     
    590
    79%
     
    Chuyền chính xác
     
    87%
    15
     
    Phạm lỗi
     
    20
    1
     
    Việt vị
     
    2
    13
     
    Đánh đầu
     
    9
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    5
    6
     
    Cứu thua
     
    4
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    9
    4
     
    CXD 29
     
    3
    12
     
    Đánh chặn
     
    10
    18
     
    Ném biên
     
    18
    0
     
    Woodwork
     
    2
    14
     
    Cản phá thành công
     
    9
    17
     
    Thử thách
     
    5
    86
     
    Pha tấn công
     
    93
    50
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    66