Arsenal
22:30 03/09/2023
3-1
0-0
2-3
Manchester United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.49 : 0 : 1.75
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 13.00 : 1.07 : 25.00

Đội hình thi đấu Arsenal vs Manchester United

Arsenal Manchester United
  • 1 Aaron Ramsdale
  • 35 Olexandr Zinchenko
  • 6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 2 William Saliba
  • 4 Benjamin William White
  • 29 Kai Havertz
  • 41 Declan Rice
  • 8 Martin Odegaard
  • 11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • 14 Edward Nketiah
  • 7 Bukayo Saka
  • 24 Andre Onana
  • 29 Aaron Wan-Bissaka
  • 2 Victor Nilsson-Lindelof
  • 6 Lisandro Martinez
  • 20 Diogo Dalot
  • 18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 14 Christian Eriksen
  • 21 Antony Matheus dos Santos
  • 8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 10 Marcus Rashford
  • 9 Anthony Martial
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 19 Leandro Trossard
  • 9 Gabriel Fernando de Jesus
  • 20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 18 Takehiro Tomiyasu
  • 15 Jakub Kiwior
  • 21 Fabio Vieira
  • 22 David Raya
  • 10 Emile Smith Rowe
  • 24 Reiss Nelson
  • 17 Alejandro Garnacho
  • 11 Rasmus Hojlund
  • 15 Sergio Reguilón
  • 46 Hannibal Mejbri
  • 1 Altay Bayindi
  • 28 Facundo Pellistri Rebollo
  • 44 Daniel Gore
  • 5 Harry Maguire
  • 35 Jonny Evans
  • Số liệu thống kê Arsenal vs Manchester United
    Humenne   Lipany
    12
     
    Phạt góc
     
    3
    8
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    2
     
    Thẻ vàng
     
    3
    17
     
    Tổng cú sút
     
    10
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    8
     
    Cản sút
     
    7
    8
     
    Sút Phạt
     
    10
    54%
     
    Kiểm soát bóng
     
    46%
    45%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    55%
    532
     
    Số đường chuyền
     
    462
    87%
     
    Chuyền chính xác
     
    85%
    8
     
    Phạm lỗi
     
    7
    2
     
    Việt vị
     
    1
    30
     
    Đánh đầu
     
    22
    13
     
    Đánh đầu thành công
     
    13
    1
     
    Cứu thua
     
    2
    11
     
    Rê bóng thành công
     
    15
    5
     
    CXD 29
     
    4
    12
     
    Đánh chặn
     
    4
    17
     
    Ném biên
     
    14
    10
     
    Cản phá thành công
     
    14
    8
     
    Thử thách
     
    8
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    123
     
    Pha tấn công
     
    73
    82
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    23