Arsenal
20:00 24/09/2023
2-2
0-0
3-4
Tottenham Hotspur
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.55 : 0 : 1.58
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 4 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 12.00 : 1.09 : 20.00

Đội hình thi đấu Arsenal vs Tottenham Hotspur

Arsenal Tottenham Hotspur
  • 22 David Raya
  • 35 Olexandr Zinchenko
  • 6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 2 William Saliba
  • 4 Benjamin William White
  • 21 Fabio Vieira
  • 41 Declan Rice
  • 8 Martin Odegaard
  • 9 Gabriel Fernando de Jesus
  • 14 Edward Nketiah
  • 7 Bukayo Saka
  • 13 Guglielmo Vicario
  • 23 Pedro Porro
  • 17 Cristian Gabriel Romero
  • 37 Micky van de Ven
  • 38 Iyenoma Destiny Udogie
  • 29 Pape Matar Sarr
  • 8 Yves Bissouma
  • 21 Dejan Kulusevski
  • 10 James Maddison
  • 22 Brennan Johnson
  • 7 Son Heung Min
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 25 Mohamed El-Nenny
  • 29 Kai Havertz
  • 20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 18 Takehiro Tomiyasu
  • 15 Jakub Kiwior
  • 17 Cedric Ricardo Alves Soares
  • 1 Aaron Ramsdale
  • 10 Emile Smith Rowe
  • 24 Reiss Nelson
  • 36 Alejo Veliz
  • 12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 9 Richarlison de Andrade
  • 5 Pierre Emile Hojbjerg
  • 27 Manor Solomon
  • 20 Fraser Forster
  • 4 Oliver Skipp
  • 15 Eric Dier
  • 33 Ben Davies
  • Số liệu thống kê Arsenal vs Tottenham Hotspur
    Humenne   Lipany
    11
     
    Phạt góc
     
    4
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    3
     
    Thẻ vàng
     
    4
    13
     
    Tổng cú sút
     
    13
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    3
     
    Cản sút
     
    4
    22
     
    Sút Phạt
     
    14
    46%
     
    Kiểm soát bóng
     
    54%
    40%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    60%
    377
     
    Số đường chuyền
     
    449
    84%
     
    Chuyền chính xác
     
    86%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    19
    2
     
    Việt vị
     
    3
    26
     
    Đánh đầu
     
    18
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    3
     
    Cứu thua
     
    4
    24
     
    Rê bóng thành công
     
    28
    4
     
    CXD 29
     
    3
    8
     
    Đánh chặn
     
    6
    17
     
    Ném biên
     
    17
    24
     
    Cản phá thành công
     
    28
    11
     
    Thử thách
     
    6
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    95
     
    Pha tấn công
     
    74
    72
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    33