Aston Villa
21:00 16/09/2023
3-1
0-0
4-3
Crystal Palace
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.39 : 0 : 2.12
Tỷ lệ bàn thắng 7.14 : 2 3/4 : 0.08
TL Thắng - Hòa - Bại 5.00 : 1.31 : 12.00

Đội hình thi đấu Aston Villa vs Crystal Palace

Aston Villa Crystal Palace
  • 1 Damian Martinez
  • 12 Lucas Digne
  • 14 Pau Torres
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 2 Matthew Cash
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 44 Boubacar Kamara
  • 22 Nicolo Zaniolo
  • 19 Moussa Diaby
  • 7 John McGinn
  • 11 Ollie Watkins
  • 1 Samuel Johnstone
  • 2 Joel Ward
  • 16 Joachim Andersen
  • 26 Chris Richards
  • 3 Tyrick Mitchell
  • 28 Cheick Oumar Doucoure
  • 19 Will Hughes
  • 9 Jordan Ayew
  • 10 Eberechi Eze
  • 15 Jeffrey Schlupp
  • 22 Odsonne Edouard
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 32 Leander Dendoncker
  • 8 Youri Tielemans
  • 24 Jhon Durán
  • 17 Clement Lenglet
  • 31 Leon Bailey
  • 15 Alexandre Moreno Lopera
  • 25 Robin Olsen
  • 16 Calum Chambers
  • 42 Filip Marschall
  • 14 Jean Philippe Mateta
  • 29 Naouirou Ahamada
  • 44 Jairo Riedewald
  • 4 Robert Holding
  • 30 Dean Henderson
  • 31 Remi Luke Matthews
  • 17 Nathaniel Clyne
  • 49 Jesurun Rak Sakyi
  • 23 Malcolm Ebiowei
  • Số liệu thống kê Aston Villa vs Crystal Palace
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    2
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    5
     
    Thẻ vàng
     
    3
    16
     
    Tổng cú sút
     
    6
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    6
     
    Cản sút
     
    1
    8
     
    Sút Phạt
     
    13
    66%
     
    Kiểm soát bóng
     
    34%
    66%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    34%
    604
     
    Số đường chuyền
     
    303
    86%
     
    Chuyền chính xác
     
    75%
    13
     
    Phạm lỗi
     
    9
    1
     
    Việt vị
     
    0
    21
     
    Đánh đầu
     
    13
    11
     
    Đánh đầu thành công
     
    6
    2
     
    Cứu thua
     
    2
    26
     
    Rê bóng thành công
     
    23
    4
     
    CXD 29
     
    3
    6
     
    Đánh chặn
     
    13
    23
     
    Ném biên
     
    19
    1
     
    Woodwork
     
    0
    5
     
    Cản phá thành công
     
    22
    7
     
    Thử thách
     
    11
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    128
     
    Pha tấn công
     
    96
    79
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    42