Brentford
21:00 02/09/2023
2-2
0-0
1-3
AFC Bournemouth
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.56 : 0 : 1.56
Tỷ lệ bàn thắng 7.14 : 4 1/2 : 0.08
TL Thắng - Hòa - Bại 181.00 : 8.70 : 1.08

Đội hình thi đấu Brentford vs AFC Bournemouth

Brentford AFC Bournemouth
  • 1 Mark Flekken
  • 3 Rico Henry
  • 16 Ben Mee
  • 5 Ethan Pinnock
  • 2 Aaron Hickey
  • 27 Vitaly Janelt
  • 6 Christian Norgaard
  • 8 Mathias Jensen
  • 9 Kevin Schade
  • 11 Yoane Wissa
  • 19 Bryan Mbeumo
  • 1 Norberto Murara Neto
  • 37 Maximillian Aarons
  • 27 Ilya Zabarnyi
  • 25 Marcos Senesi
  • 3 Milos Kerkez
  • 10 Ryan Christie
  • 4 Lewis Cook
  • 24 Antoine Semenyo
  • 29 Phillip Billing
  • 19 Justin Kluivert
  • 9 Dominic Solanke
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 21 Thomas Strakosha
  • 30 Mads Roerslev Rasmussen
  • 14 Saman Ghoddos
  • 22 Nathan Collins
  • 15 Frank Ogochukwu Onyeka
  • 20 Kristoffer Ajer
  • 23 Keane Lewis-Potter
  • 33 Yegor Yarmolyuk
  • 37 Dakota Ochsenham
  • 26 Gavin Kilkenny
  • 20 Ionut Andrei Radu
  • 15 Adam Smith
  • 16 Marcus Tavernier
  • 8 Joe Rothwell
  • 21 Kieffer Moore
  • 7 David Brooks
  • 6 Chris Mepham
  • 22 Hamed Junior Traore
  • Số liệu thống kê Brentford vs AFC Bournemouth
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    2
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    21
     
    Tổng cú sút
     
    12
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    11
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    3
     
    Cản sút
     
    2
    14
     
    Sút Phạt
     
    8
    61%
     
    Kiểm soát bóng
     
    39%
    55%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    45%
    476
     
    Số đường chuyền
     
    306
    83%
     
    Chuyền chính xác
     
    73%
    6
     
    Phạm lỗi
     
    13
    1
     
    Việt vị
     
    1
    41
     
    Đánh đầu
     
    27
    20
     
    Đánh đầu thành công
     
    14
    3
     
    Cứu thua
     
    5
    23
     
    Rê bóng thành công
     
    22
    5
     
    CXD 29
     
    3
    4
     
    Đánh chặn
     
    7
    17
     
    Ném biên
     
    19
    2
     
    Woodwork
     
    0
    22
     
    Cản phá thành công
     
    22
    6
     
    Thử thách
     
    1
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    109
     
    Pha tấn công
     
    74
    54
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    34