Brentford
23:30 23/09/2023
1-3
0-0
2-2
Everton
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.81 : 0 : 1.12
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 4 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 18.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Brentford vs Everton

Brentford Everton
  • 1 Mark Flekken
  • 2 Aaron Hickey
  • 5 Ethan Pinnock
  • 22 Nathan Collins
  • 30 Mads Roerslev Rasmussen
  • 27 Vitaly Janelt
  • 6 Christian Norgaard
  • 8 Mathias Jensen
  • 23 Keane Lewis-Potter
  • 11 Yoane Wissa
  • 19 Bryan Mbeumo
  • 1 Jordan Pickford
  • 18 Ashley Young
  • 6 James Tarkowski
  • 32 Jarrad Branthwaite
  • 19 Vitaliy Mykolenko
  • 37 James Garner
  • 8 Amadou Onana
  • 27 Idrissa Gana Gueye
  • 7 Dwight Mcneil
  • 16 Abdoulaye Doucoure
  • 14 Beto Betuncal
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 21 Thomas Strakosha
  • 13 Mathias Zanka Jorgensen
  • 14 Saman Ghoddos
  • 15 Frank Ogochukwu Onyeka
  • 20 Kristoffer Ajer
  • 40 Ellery Balcombe
  • 38 Ethan Brierley
  • 33 Yegor Yarmolyuk
  • 37 Dakota Ochsenham
  • 10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 28 Youssef Chermiti
  • 12 Joao Virginia
  • 5 Michael Vincent Keane
  • 9 Dominic Calvert-Lewin
  • 22 Ben Godfrey
  • 58 Mackenzie Hunt
  • 61 Lewis Dobbin
  • 2 Nathan Patterson
  • Số liệu thống kê Brentford vs Everton
    Humenne   Lipany
    1
     
    Phạt góc
     
    4
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    2
     
    Thẻ vàng
     
    2
    12
     
    Tổng cú sút
     
    18
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    11
    4
     
    Cản sút
     
    1
    11
     
    Sút Phạt
     
    12
    56%
     
    Kiểm soát bóng
     
    44%
    56%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    44%
    553
     
    Số đường chuyền
     
    422
    82%
     
    Chuyền chính xác
     
    80%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    12
    3
     
    Việt vị
     
    1
    31
     
    Đánh đầu
     
    57
    17
     
    Đánh đầu thành công
     
    27
    3
     
    Cứu thua
     
    1
    20
     
    Rê bóng thành công
     
    18
    4
     
    CXD 29
     
    2
    7
     
    Đánh chặn
     
    4
    20
     
    Ném biên
     
    22
    0
     
    Woodwork
     
    1
    17
     
    Cản phá thành công
     
    18
    7
     
    Thử thách
     
    7
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3
    101
     
    Pha tấn công
     
    115
    35
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    56