Brighton Hove Albion
20:00 24/09/2023
3-1
0-0
3-3
AFC Bournemouth
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.58 : 0 : 1.51
Tỷ lệ bàn thắng 14.28 : 4 1/2 : 0.02
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 18.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth

Brighton Hove Albion AFC Bournemouth
  • 1 Bart Verbruggen
  • 30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 5 Lewis Dunk
  • 4 Adam Webster
  • 34 Joel Veltman
  • 11 Billy Gilmour
  • 8 Mahmoud Dahoud
  • 24 Adingra Simon
  • 18 Danny Welbeck
  • 40 Facundo Buonanotte
  • 28 Evan Ferguson
  • 1 Norberto Murara Neto
  • 37 Maximillian Aarons
  • 27 Ilya Zabarnyi
  • 5 Lloyd Kelly
  • 3 Milos Kerkez
  • 4 Lewis Cook
  • 29 Phillip Billing
  • 16 Marcus Tavernier
  • 10 Ryan Christie
  • 19 Justin Kluivert
  • 9 Dominic Solanke
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 9 João Pedro Junqueira de Jesus
  • 20 Carlos Baleba
  • 2 Tariq Lamptey
  • 22 Kaoru Mitoma
  • 31 Anssumane Fati
  • 7 Solomon March
  • 14 Adam Lallana
  • 23 Jason Steele
  • 3 Igor Julio dos Santos de Paulo
  • 25 Marcos Senesi
  • 11 Dango Ouattara
  • 17 Luis Sinisterra
  • 20 Ionut Andrei Radu
  • 15 Adam Smith
  • 24 Antoine Semenyo
  • 8 Joe Rothwell
  • 7 David Brooks
  • 22 Hamed Junior Traore
  • Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    4
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    3
     
    Thẻ vàng
     
    3
    13
     
    Tổng cú sút
     
    12
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    6
     
    Cản sút
     
    4
    16
     
    Sút Phạt
     
    13
    61%
     
    Kiểm soát bóng
     
    39%
    63%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    37%
    519
     
    Số đường chuyền
     
    325
    87%
     
    Chuyền chính xác
     
    77%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    17
    1
     
    Việt vị
     
    1
    17
     
    Đánh đầu
     
    7
    11
     
    Đánh đầu thành công
     
    1
    2
     
    Cứu thua
     
    2
    24
     
    Rê bóng thành công
     
    23
    5
     
    CXD 29
     
    5
    7
     
    Đánh chặn
     
    16
    14
     
    Ném biên
     
    15
    24
     
    Cản phá thành công
     
    23
    10
     
    Thử thách
     
    10
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    81
     
    Pha tấn công
     
    96
    33
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    40