Brighton Hove Albion
23:30 02/09/2023
3-1
0-0
4-4
Newcastle United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.93 : 0 : 0.99
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 4 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.04 : 14.00 : 66.00

Đội hình thi đấu Brighton Hove Albion vs Newcastle United

Brighton Hove Albion Newcastle United
  • 1 Bart Verbruggen
  • 30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 5 Lewis Dunk
  • 29 Jan Paul Van Hecke
  • 34 Joel Veltman
  • 11 Billy Gilmour
  • 13 Pascal Gross
  • 22 Kaoru Mitoma
  • 9 João Pedro Junqueira de Jesus
  • 7 Solomon March
  • 28 Evan Ferguson
  • 22 Nick Pope
  • 2 Kieran Trippier
  • 5 Fabian Schar
  • 33 Dan Burn
  • 13 Matt Targett
  • 8 Sandro Tonali
  • 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 24 Miguel Angel Almiron Rejala
  • 14 Alexander Isak
  • 10 Anthony Gordon
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 24 Adingra Simon
  • 40 Facundo Buonanotte
  • 8 Mahmoud Dahoud
  • 3 Igor Julio dos Santos de Paulo
  • 14 Adam Lallana
  • 2 Tariq Lamptey
  • 6 James Milner
  • 23 Jason Steele
  • 4 Adam Webster
  • 32 Elliot Anderson
  • 15 Harvey Barnes
  • 1 Martin Dubravka
  • 20 Lewis Hall
  • 6 Jamaal Lascelles
  • 21 Valentino Livramento
  • 36 Sean Longstaff
  • 23 Jacob Murphy
  • 9 Callum Wilson
  • Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Newcastle United
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    3
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    4
     
    Thẻ vàng
     
    4
    15
     
    Tổng cú sút
     
    9
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    4
     
    Cản sút
     
    3
    16
     
    Sút Phạt
     
    19
    56%
     
    Kiểm soát bóng
     
    44%
    59%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    41%
    561
     
    Số đường chuyền
     
    429
    90%
     
    Chuyền chính xác
     
    84%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    17
    5
     
    Việt vị
     
    0
    22
     
    Đánh đầu
     
    12
    12
     
    Đánh đầu thành công
     
    5
    2
     
    Cứu thua
     
    4
    9
     
    Rê bóng thành công
     
    18
    5
     
    CXD 29
     
    5
    10
     
    Đánh chặn
     
    13
    12
     
    Ném biên
     
    12
    7
     
    Cản phá thành công
     
    17
    9
     
    Thử thách
     
    3
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    100
     
    Pha tấn công
     
    81
    51
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    39