Burnley
02:00 24/09/2023
0-1
0-0
1-2
Manchester United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.17 : 0 : 0.77
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 1 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 12.00 : 1.04

Đội hình thi đấu Burnley vs Manchester United

Burnley Manchester United
  • 1 James Trafford
  • 3 Charlie Taylor
  • 5 Louis Beyer
  • 28 Ameen Al Dakhil
  • 14 Connor Roberts
  • 8 Josh Brownhill
  • 24 Josh Cullen
  • 21 Aaron Ramsey
  • 30 Luca Koleosho
  • 25 Zeki Amdouni
  • 7 Johann Berg Gudmundsson
  • 24 Andre Onana
  • 20 Diogo Dalot
  • 2 Victor Nilsson-Lindelof
  • 35 Jonny Evans
  • 15 Sergio Reguilón
  • 18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 39 Scott Mctominay
  • 8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 46 Hannibal Mejbri
  • 10 Marcus Rashford
  • 11 Rasmus Hojlund
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 31 Mike Tresor Ndayishimiye
  • 44 Hannes Delcroix
  • 10 Benson Hedilazio
  • 19 Anass Zaroury
  • 34 Jacob Bruun Larsen
  • 16 Sander Berge
  • 4 Jack Cork
  • 9 Jay Rodriguez
  • 49 Arijanet Muric
  • 17 Alejandro Garnacho
  • 14 Christian Eriksen
  • 9 Anthony Martial
  • 19 Raphael Varane
  • 4 Sofyan Amrabat
  • 34 Donny van de Beek
  • 1 Altay Bayindi
  • 28 Facundo Pellistri Rebollo
  • 44 Daniel Gore
  • Số liệu thống kê Burnley vs Manchester United
    Humenne   Lipany
    9
     
    Phạt góc
     
    5
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    12
     
    Tổng cú sút
     
    11
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    7
    3
     
    Cản sút
     
    5
    14
     
    Sút Phạt
     
    6
    61%
     
    Kiểm soát bóng
     
    39%
    58%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    42%
    633
     
    Số đường chuyền
     
    400
    88%
     
    Chuyền chính xác
     
    80%
    6
     
    Phạm lỗi
     
    12
    1
     
    Việt vị
     
    3
    20
     
    Đánh đầu
     
    24
    12
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    3
     
    Cứu thua
     
    4
    13
     
    Rê bóng thành công
     
    13
    5
     
    CXD 29
     
    2
    8
     
    Đánh chặn
     
    2
    9
     
    Ném biên
     
    16
    1
     
    Woodwork
     
    0
    7
     
    Cản phá thành công
     
    8
    6
     
    Thử thách
     
    8
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    123
     
    Pha tấn công
     
    75
    57
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    47