Burnley
21:00 02/09/2023
2-5
0-0
4-3
Tottenham Hotspur
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.58 : 0 : 0.55
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 7 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 150.00 : 18.00 : 1.01

Đội hình thi đấu Burnley vs Tottenham Hotspur

Burnley Tottenham Hotspur
  • 1 James Trafford
  • 14 Connor Roberts
  • 5 Louis Beyer
  • 2 Dara O Shea
  • 28 Ameen Al Dakhil
  • 30 Luca Koleosho
  • 16 Sander Berge
  • 24 Josh Cullen
  • 7 Johann Berg Gudmundsson
  • 17 Lyle Foster
  • 25 Zeki Amdouni
  • 13 Guglielmo Vicario
  • 23 Pedro Porro
  • 17 Cristian Gabriel Romero
  • 37 Micky van de Ven
  • 38 Iyenoma Destiny Udogie
  • 29 Pape Matar Sarr
  • 8 Yves Bissouma
  • 21 Dejan Kulusevski
  • 10 James Maddison
  • 27 Manor Solomon
  • 7 Son Heung Min
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 44 Hannes Delcroix
  • 10 Benson Hedilazio
  • 34 Jacob Bruun Larsen
  • 47 Wilson Odobert
  • 8 Josh Brownhill
  • 15 Nathan Redmond
  • 4 Jack Cork
  • 9 Jay Rodriguez
  • 49 Arijanet Muric
  • 12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 9 Richarlison de Andrade
  • 6 Davinson Sanchez Mina
  • 14 Ivan Perisic
  • 5 Pierre Emile Hojbjerg
  • 20 Fraser Forster
  • 4 Oliver Skipp
  • 35 Ashley Phillips
  • 33 Ben Davies
  • Số liệu thống kê Burnley vs Tottenham Hotspur
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    4
     
    Thẻ vàng
     
    3
    16
     
    Tổng cú sút
     
    20
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    10
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    6
     
    Cản sút
     
    7
    8
     
    Sút Phạt
     
    17
    46%
     
    Kiểm soát bóng
     
    54%
    48%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    52%
    456
     
    Số đường chuyền
     
    545
    80%
     
    Chuyền chính xác
     
    86%
    15
     
    Phạm lỗi
     
    9
    2
     
    Việt vị
     
    1
    20
     
    Đánh đầu
     
    12
    7
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    5
     
    Cứu thua
     
    3
    27
     
    Rê bóng thành công
     
    19
    5
     
    CXD 29
     
    5
    7
     
    Đánh chặn
     
    14
    22
     
    Ném biên
     
    11
    27
     
    Cản phá thành công
     
    19
    8
     
    Thử thách
     
    13
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    4
    92
     
    Pha tấn công
     
    101
    38
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    49