Chelsea
20:00 24/09/2023
0-1
1-0
2-3
Aston Villa
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.31 : 0 : 0.66
Tỷ lệ bàn thắng 6.25 : 1 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 10.00 : 1.02

Đội hình thi đấu Chelsea vs Aston Villa

Chelsea Aston Villa
  • 1 Robert Sanchez
  • 26 Levi Samuels Colwill
  • 6 Thiago Emiliano da Silva
  • 2 Axel Disasi
  • 27 Malo Gusto
  • 23 Conor Gallagher
  • 25 Moises Caicedo
  • 10 Mykhailo Mudryk
  • 8 Enzo Fernandez
  • 7 Raheem Sterling
  • 15 Nicolas Jackson
  • 1 Damian Martinez
  • 2 Matthew Cash
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 14 Pau Torres
  • 12 Lucas Digne
  • 44 Boubacar Kamara
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 7 John McGinn
  • 19 Moussa Diaby
  • 22 Nicolo Zaniolo
  • 11 Ollie Watkins
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 19 Armando Broja
  • 47 Lucas Bergstrom
  • 16 Chimuanya Ugochukwu
  • 29 Ian Maatsen
  • 28 Djordje Petrovic
  • 3 Marc Cucurella
  • 21 Benjamin Chilwell
  • 20 Cole Jermaine Palmer
  • 36 Deivid Washington
  • 32 Leander Dendoncker
  • 8 Youri Tielemans
  • 24 Jhon Durán
  • 17 Clement Lenglet
  • 31 Leon Bailey
  • 25 Robin Olsen
  • 16 Calum Chambers
  • 41 Jacob Ramsey
  • 71 Omari Kellyman
  • Số liệu thống kê Chelsea vs Aston Villa
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    11
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    6
    2
     
    Thẻ vàng
     
    3
    1
     
    Thẻ đỏ
     
    0
    10
     
    Tổng cú sút
     
    15
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    7
    2
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    4
     
    Cản sút
     
    5
    11
     
    Sút Phạt
     
    18
    52%
     
    Kiểm soát bóng
     
    48%
    55%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    45%
    443
     
    Số đường chuyền
     
    388
    86%
     
    Chuyền chính xác
     
    85%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    11
    10
     
    Việt vị
     
    1
    20
     
    Đánh đầu
     
    22
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    7
    6
     
    Cứu thua
     
    4
    23
     
    Rê bóng thành công
     
    21
    4
     
    CXD 29
     
    5
    9
     
    Đánh chặn
     
    8
    18
     
    Ném biên
     
    16
    23
     
    Cản phá thành công
     
    21
    4
     
    Thử thách
     
    9
    101
     
    Pha tấn công
     
    68
    46
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    46