Chelsea
21:00 02/09/2023
0-1
0-0
3-4
Nottingham Forest
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.24 : 0 : 3.12
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 1 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 150.00 : 8.10 : 1.09

Đội hình thi đấu Chelsea vs Nottingham Forest

Chelsea Nottingham Forest
  • 1 Robert Sanchez
  • 26 Levi Samuels Colwill
  • 6 Thiago Emiliano da Silva
  • 2 Axel Disasi
  • 21 Benjamin Chilwell
  • 25 Moises Caicedo
  • 23 Conor Gallagher
  • 27 Malo Gusto
  • 8 Enzo Fernandez
  • 7 Raheem Sterling
  • 15 Nicolas Jackson
  • 1 Matt Turner
  • 30 Willy Boly
  • 4 Joe Worrall
  • 26 Scott McKenna
  • 24 Serge Aurier
  • 5 Orel Mangala
  • 22 Ryan Yates
  • 43 Ola Aina
  • 28 Danilo Dos Santos De Oliveira
  • 10 Morgan Gibbs White
  • 9 Taiwo Awoniyi
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 47 Lucas Bergstrom
  • 16 Chimuanya Ugochukwu
  • 29 Ian Maatsen
  • 28 Djordje Petrovic
  • 3 Marc Cucurella
  • 10 Mykhailo Mudryk
  • 11 Noni Madueke
  • 20 Cole Jermaine Palmer
  • 36 Deivid Washington
  • 29 Gonzalo Montiel
  • 18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
  • 41 Brandon Aguilera
  • 19 Moussa Niakhate
  • 11 Chris Wood
  • 3 Nuno Tavares
  • 8 Cheikhou Kouyate
  • 21 Anthony Elanga
  • 34 Ethan Horvath
  • Số liệu thống kê Chelsea vs Nottingham Forest
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    0
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    3
     
    Thẻ vàng
     
    4
    21
     
    Tổng cú sút
     
    7
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    13
     
    Cản sút
     
    0
    12
     
    Sút Phạt
     
    14
    76%
     
    Kiểm soát bóng
     
    24%
    68%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    32%
    713
     
    Số đường chuyền
     
    230
    89%
     
    Chuyền chính xác
     
    62%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    9
    2
     
    Việt vị
     
    3
    41
     
    Đánh đầu
     
    33
    24
     
    Đánh đầu thành công
     
    13
    2
     
    Cứu thua
     
    2
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    23
    4
     
    CXD 29
     
    5
    13
     
    Đánh chặn
     
    5
    26
     
    Ném biên
     
    16
    16
     
    Cản phá thành công
     
    23
    6
     
    Thử thách
     
    9
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    144
     
    Pha tấn công
     
    66
    97
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    19