Crystal Palace
21:00 23/09/2023
0-0
0-0
3-2
Fulham
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.80 : 0 : 1.13
Tỷ lệ bàn thắng 16.66 : 1/2 : 0.01
TL Thắng - Hòa - Bại 17.00 : 1.06 : 21.00

Đội hình thi đấu Crystal Palace vs Fulham

Crystal Palace Fulham
  • 1 Samuel Johnstone
  • 3 Tyrick Mitchell
  • 6 Marc Guehi
  • 16 Joachim Andersen
  • 2 Joel Ward
  • 19 Will Hughes
  • 28 Cheick Oumar Doucoure
  • 10 Eberechi Eze
  • 15 Jeffrey Schlupp
  • 9 Jordan Ayew
  • 22 Odsonne Edouard
  • 17 Bernd Leno
  • 21 Timothy Castagne
  • 31 Issa Diop
  • 13 Tim Ream
  • 33 Antonee Robinson
  • 6 Harrison Reed
  • 26 Joao Palhinha
  • 18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
  • 14 Bobby Reid
  • 7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
  • 20 Willian Borges da Silva
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 14 Jean Philippe Mateta
  • 44 Jairo Riedewald
  • 26 Chris Richards
  • 49 Jesurun Rak Sakyi
  • 31 Remi Luke Matthews
  • 4 Robert Holding
  • 30 Dean Henderson
  • 17 Nathaniel Clyne
  • 23 Malcolm Ebiowei
  • 35 Tyrese Francois
  • 30 Carlos Vinicius Alves Morais
  • 19 Rodrigo Muniz Carvalho
  • 22 Alex Iwobi
  • 12 Fode Ballo Toure
  • 1 Marek Rodak
  • 3 Calvin Bassey Ughelumba
  • 10 Tom Cairney
  • 8 Harry Wilson
  • Số liệu thống kê Crystal Palace vs Fulham
    Humenne   Lipany
    3
     
    Phạt góc
     
    2
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    7
     
    Tổng cú sút
     
    10
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    2
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    2
     
    Cản sút
     
    2
    16
     
    Sút Phạt
     
    13
    50%
     
    Kiểm soát bóng
     
    50%
    51%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    49%
    477
     
    Số đường chuyền
     
    462
    81%
     
    Chuyền chính xác
     
    83%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    15
    3
     
    Việt vị
     
    1
    29
     
    Đánh đầu
     
    33
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    17
    5
     
    Cứu thua
     
    3
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    27
    2
     
    CXD 29
     
    3
    15
     
    Đánh chặn
     
    7
    20
     
    Ném biên
     
    15
    14
     
    Cản phá thành công
     
    0
    5
     
    Thử thách
     
    8
    108
     
    Pha tấn công
     
    110
    50
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    56