Crystal Palace
20:00 03/09/2023
3-2
0-0
1-3
Wolves
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.67 : 0 : 1.33
Tỷ lệ bàn thắng 16.66 : 4 1/2 : 0.01
TL Thắng - Hòa - Bại 1.13 : 6.80 : 61.00

Đội hình thi đấu Crystal Palace vs Wolves

Crystal Palace Wolves
  • 1 Samuel Johnstone
  • 3 Tyrick Mitchell
  • 6 Marc Guehi
  • 16 Joachim Andersen
  • 2 Joel Ward
  • 8 Jefferson Andres Lerma Solis
  • 28 Cheick Oumar Doucoure
  • 15 Jeffrey Schlupp
  • 10 Eberechi Eze
  • 9 Jordan Ayew
  • 22 Odsonne Edouard
  • 1 Jose Sa
  • 22 Nelson Cabral Semedo
  • 15 Craig Dawson
  • 23 Max Kilman
  • 3 Rayan Ait Nouri
  • 21 Pablo Sarabia Garcia
  • 8 Joao Victor Gomes da Silva
  • 5 Mario Lemina
  • 7 Pedro Neto
  • 12 Matheus Cunha
  • 9 Fabio Silva
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 14 Jean Philippe Mateta
  • 29 Naouirou Ahamada
  • 44 Jairo Riedewald
  • 26 Chris Richards
  • 49 Jesurun Rak Sakyi
  • 19 Will Hughes
  • 17 Nathaniel Clyne
  • 5 James Tomkins
  • 30 Dean Henderson
  • 18 Sasa Kalajdzic
  • 2 Matt Doherty
  • 6 Boubacar Traore
  • 30 Enso González
  • 17 Hugo Bueno
  • 25 Daniel Bentley
  • 63 Nathan Fraser
  • 11 Hee-Chan Hwang
  • 24 Toti Gomes
  • Số liệu thống kê Crystal Palace vs Wolves
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    2
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    1
     
    Thẻ vàng
     
    3
    16
     
    Tổng cú sút
     
    12
    11
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    1
     
    Cản sút
     
    2
    14
     
    Sút Phạt
     
    11
    42%
     
    Kiểm soát bóng
     
    58%
    40%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    60%
    392
     
    Số đường chuyền
     
    519
    80%
     
    Chuyền chính xác
     
    84%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    12
    1
     
    Việt vị
     
    2
    26
     
    Đánh đầu
     
    24
    12
     
    Đánh đầu thành công
     
    13
    2
     
    Cứu thua
     
    7
    24
     
    Rê bóng thành công
     
    26
    2
     
    CXD 29
     
    4
    5
     
    Đánh chặn
     
    9
    16
     
    Ném biên
     
    22
    24
     
    Cản phá thành công
     
    26
    10
     
    Thử thách
     
    8
    3
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    86
     
    Pha tấn công
     
    125
    53
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    45