Everton
22:30 17/09/2023
0-1
0-0
1-1
Arsenal
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.00 : 0 : 0.42
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 1 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 15.00 : 1.02

Đội hình thi đấu Everton vs Arsenal

Everton Arsenal
  • 1 Jordan Pickford
  • 19 Vitaliy Mykolenko
  • 32 Jarrad Branthwaite
  • 6 James Tarkowski
  • 18 Ashley Young
  • 7 Dwight Mcneil
  • 16 Abdoulaye Doucoure
  • 8 Amadou Onana
  • 27 Idrissa Gana Gueye
  • 10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 14 Beto Betuncal
  • 22 David Raya
  • 4 Benjamin William White
  • 2 William Saliba
  • 6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 35 Olexandr Zinchenko
  • 8 Martin Odegaard
  • 41 Declan Rice
  • 21 Fabio Vieira
  • 7 Bukayo Saka
  • 14 Edward Nketiah
  • 11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 28 Youssef Chermiti
  • 12 Joao Virginia
  • 5 Michael Vincent Keane
  • 9 Dominic Calvert-Lewin
  • 22 Ben Godfrey
  • 37 James Garner
  • 62 Tyler Onyango
  • 61 Lewis Dobbin
  • 2 Nathan Patterson
  • 19 Leandro Trossard
  • 9 Gabriel Fernando de Jesus
  • 29 Kai Havertz
  • 20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 18 Takehiro Tomiyasu
  • 15 Jakub Kiwior
  • 1 Aaron Ramsdale
  • 10 Emile Smith Rowe
  • 24 Reiss Nelson
  • Số liệu thống kê Everton vs Arsenal
    Humenne   Lipany
    1
     
    Phạt góc
     
    11
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    8
     
    Tổng cú sút
     
    13
    1
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    4
     
    Cản sút
     
    6
    14
     
    Sút Phạt
     
    9
    25%
     
    Kiểm soát bóng
     
    75%
    22%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    78%
    235
     
    Số đường chuyền
     
    669
    67%
     
    Chuyền chính xác
     
    89%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    10
    1
     
    Việt vị
     
    4
    26
     
    Đánh đầu
     
    12
    10
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    3
     
    Cứu thua
     
    1
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    9
    4
     
    CXD 29
     
    4
    3
     
    Đánh chặn
     
    10
    11
     
    Ném biên
     
    24
    18
     
    Cản phá thành công
     
    7
    9
     
    Thử thách
     
    6
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    63
     
    Pha tấn công
     
    110
    26
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    81