Fulham
21:00 16/09/2023
1-0
0-0
2-2
Luton Town
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.62 : 0 : 1.42
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 1 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 17.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Fulham vs Luton Town

Fulham Luton Town
  • 17 Bernd Leno
  • 21 Timothy Castagne
  • 13 Tim Ream
  • 31 Issa Diop
  • 2 Kenny Tete
  • 18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
  • 26 Joao Palhinha
  • 6 Harrison Reed
  • 20 Willian Borges da Silva
  • 7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
  • 8 Harry Wilson
  • 24 Thomas Kaminski
  • 12 Issa Kabore
  • 16 Reece Burke
  • 4 Tom Lockyer
  • 5 Mads Juel Andersen
  • 29 Amarii Bell
  • 28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 13 Marvelous Nakamba
  • 14 Tahith Chong
  • 19 Jacob Brown
  • 9 Carlton Morris
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 35 Tyrese Francois
  • 19 Rodrigo Muniz Carvalho
  • 30 Carlos Vinicius Alves Morais
  • 14 Bobby Reid
  • 22 Alex Iwobi
  • 12 Fode Ballo Toure
  • 1 Marek Rodak
  • 3 Calvin Bassey Ughelumba
  • 10 Tom Cairney
  • 17 Pelly Ruddock
  • 7 Chiedozie Ogbene
  • 23 Tim Krul
  • 11 Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 45 Alfie Doughty
  • 26 Ryan John Giles
  • 10 Cauley Woodrow
  • 8 Luke Berry
  • 15 Teden Mengi
  • Số liệu thống kê Fulham vs Luton Town
    Humenne   Lipany
    6
     
    Phạt góc
     
    2
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    2
     
    Thẻ vàng
     
    2
    13
     
    Tổng cú sút
     
    7
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    6
     
    Cản sút
     
    1
    15
     
    Sút Phạt
     
    6
    77%
     
    Kiểm soát bóng
     
    23%
    76%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    24%
    809
     
    Số đường chuyền
     
    222
    91%
     
    Chuyền chính xác
     
    68%
    6
     
    Phạm lỗi
     
    14
    0
     
    Việt vị
     
    1
    26
     
    Đánh đầu
     
    36
    12
     
    Đánh đầu thành công
     
    19
    2
     
    Cứu thua
     
    1
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    20
    5
     
    CXD 29
     
    5
    4
     
    Đánh chặn
     
    4
    23
     
    Ném biên
     
    18
    0
     
    Woodwork
     
    1
    17
     
    Cản phá thành công
     
    20
    7
     
    Thử thách
     
    11
    159
     
    Pha tấn công
     
    63
    70
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    32