Liverpool
20:00 03/09/2023
3-0
0-0
0-1
Aston Villa
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.40 : 0 : 2.08
Tỷ lệ bàn thắng 4.54 : 3 1/2 : 0.14
TL Thắng - Hòa - Bại 1.04 : 14.00 : 73.00

Đội hình thi đấu Liverpool vs Aston Villa

Liverpool Aston Villa
  • 1 Alisson Becker
  • 26 Andrew Robertson
  • 2 Joseph Gomez
  • 32 Joel Matip
  • 66 Trent Arnold
  • 17 Curtis Jones
  • 10 Alexis Mac Allister
  • 8 Dominik Szoboszlai
  • 7 Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 1 Damian Martinez
  • 4 Ezri Konsa Ngoyo
  • 3 Diego Carlos
  • 14 Pau Torres
  • 12 Lucas Digne
  • 2 Matthew Cash
  • 44 Boubacar Kamara
  • 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 7 John McGinn
  • 19 Moussa Diaby
  • 11 Ollie Watkins
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 3 Wataru Endo
  • 18 Cody Gakpo
  • 20 Diogo Jota
  • 43 Stefan Bajcetic
  • 78 Jarell Quansah
  • 19 Harvey Elliott
  • 50 Ben Doak
  • 32 Leander Dendoncker
  • 8 Youri Tielemans
  • 24 Jhon Durán
  • 17 Clement Lenglet
  • 22 Nicolo Zaniolo
  • 31 Leon Bailey
  • 25 Robin Olsen
  • 16 Calum Chambers
  • 71 Omari Kellyman
  • Số liệu thống kê Liverpool vs Aston Villa
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    3
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    0
     
    Thẻ vàng
     
    1
    17
     
    Tổng cú sút
     
    9
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    10
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    3
     
    Cản sút
     
    0
    8
     
    Sút Phạt
     
    17
    63%
     
    Kiểm soát bóng
     
    37%
    70%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    30%
    694
     
    Số đường chuyền
     
    388
    91%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    7
    6
     
    Việt vị
     
    1
    15
     
    Đánh đầu
     
    5
    8
     
    Đánh đầu thành công
     
    2
    3
     
    Cứu thua
     
    2
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    15
    5
     
    CXD 29
     
    4
    3
     
    Đánh chặn
     
    11
    11
     
    Ném biên
     
    16
    2
     
    Woodwork
     
    0
    14
     
    Cản phá thành công
     
    15
    8
     
    Thử thách
     
    9
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    105
     
    Pha tấn công
     
    66
    42
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    26