Liverpool
20:00 24/09/2023
3-1
0-0
0-2
West Ham United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.42 : 0 : 2.00
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 4 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 1.07 : 9.00 : 129.00

Đội hình thi đấu Liverpool vs West Ham United

Liverpool West Ham United
  • 1 Alisson Becker
  • 26 Andrew Robertson
  • 4 Virgil van Dijk
  • 32 Joel Matip
  • 2 Joseph Gomez
  • 17 Curtis Jones
  • 10 Alexis Mac Allister
  • 8 Dominik Szoboszlai
  • 7 Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 23 Alphonse Areola
  • 5 Vladimir Coufal
  • 4 Kurt Zouma
  • 27 Naif Aguerd
  • 33 Emerson Palmieri dos Santos
  • 28 Tomas Soucek
  • 19 Edson Omar Alvarez Velazquez
  • 20 Jarrod Bowen
  • 7 James Ward Prowse
  • 10 Lucas Tolentino Coelho de Lima
  • 9 Michail Antonio
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 5 Ibrahima Konate
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 3 Wataru Endo
  • 38 Ryan Jiro Gravenberch
  • 18 Cody Gakpo
  • 20 Diogo Jota
  • 78 Jarell Quansah
  • 19 Harvey Elliott
  • 22 Mohamed Said Benrahma
  • 24 Thilo Kehrer
  • 14 Mohammed Kudus
  • 15 Konstantinos Mavropanos
  • 21 Angelo Obinze Ogbonna
  • 1 Lukasz Fabianski
  • 8 Pablo Fornals
  • 18 Danny Ings
  • 17 Gnaly Maxwell Cornet
  • Số liệu thống kê Liverpool vs West Ham United
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    4
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    4
    0
     
    Thẻ vàng
     
    2
    22
     
    Tổng cú sút
     
    11
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    7
     
    Cản sút
     
    3
    11
     
    Sút Phạt
     
    12
    64%
     
    Kiểm soát bóng
     
    36%
    65%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    35%
    645
     
    Số đường chuyền
     
    356
    89%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    13
    2
     
    Việt vị
     
    1
    43
     
    Đánh đầu
     
    27
    26
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    3
     
    Cứu thua
     
    4
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    24
    4
     
    CXD 29
     
    3
    9
     
    Đánh chặn
     
    14
    17
     
    Ném biên
     
    19
    1
     
    Woodwork
     
    0
    16
     
    Cản phá thành công
     
    22
    8
     
    Thử thách
     
    7
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    133
     
    Pha tấn công
     
    69
    83
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    30