Luton Town
02:00 02/09/2023
1-2
0-0
1-1
West Ham United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.25 : 0 : 0.72
Tỷ lệ bàn thắng 10.00 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 15.00 : 1.02

Đội hình thi đấu Luton Town vs West Ham United

Luton Town West Ham United
  • 24 Thomas Kaminski
  • 26 Ryan John Giles
  • 29 Amarii Bell
  • 5 Mads Juel Andersen
  • 16 Reece Burke
  • 45 Alfie Doughty
  • 6 Ross Barkley
  • 13 Marvelous Nakamba
  • 14 Tahith Chong
  • 9 Carlton Morris
  • 11 Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 23 Alphonse Areola
  • 5 Vladimir Coufal
  • 4 Kurt Zouma
  • 27 Naif Aguerd
  • 33 Emerson Palmieri dos Santos
  • 7 James Ward Prowse
  • 19 Edson Omar Alvarez Velazquez
  • 20 Jarrod Bowen
  • 10 Lucas Tolentino Coelho de Lima
  • 22 Mohamed Said Benrahma
  • 9 Michail Antonio
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 12 Issa Kabore
  • 17 Pelly Ruddock
  • 7 Chiedozie Ogbene
  • 23 Tim Krul
  • 19 Jacob Brown
  • 10 Cauley Woodrow
  • 8 Luke Berry
  • 40 Aidan Francis Clarke
  • 38 Joseph Johnson
  • 24 Thilo Kehrer
  • 14 Mohammed Kudus
  • 21 Angelo Obinze Ogbonna
  • 1 Lukasz Fabianski
  • 8 Pablo Fornals
  • 3 Aaron Cresswell
  • 18 Danny Ings
  • 45 Divin Mubama
  • 17 Gnaly Maxwell Cornet
  • Số liệu thống kê Luton Town vs West Ham United
    Humenne   Lipany
    9
     
    Phạt góc
     
    6
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    16
     
    Tổng cú sút
     
    9
    1
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    10
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    5
     
    Cản sút
     
    2
    19
     
    Sút Phạt
     
    9
    38%
     
    Kiểm soát bóng
     
    62%
    33%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    67%
    361
     
    Số đường chuyền
     
    602
    72%
     
    Chuyền chính xác
     
    83%
    8
     
    Phạm lỗi
     
    13
    0
     
    Việt vị
     
    6
    49
     
    Đánh đầu
     
    29
    20
     
    Đánh đầu thành công
     
    19
    1
     
    Cứu thua
     
    0
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    22
    5
     
    CXD 29
     
    3
    9
     
    Đánh chặn
     
    8
    21
     
    Ném biên
     
    20
    13
     
    Cản phá thành công
     
    21
    6
     
    Thử thách
     
    9
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    103
     
    Pha tấn công
     
    116
    67
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    59