Luton Town
21:00 23/09/2023
1-1
0-1
0-2
Wolves
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.30 : 0 : 2.50
Tỷ lệ bàn thắng 7.69 : 2 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 7.20 : 1.12 : 21.00

Đội hình thi đấu Luton Town vs Wolves

Luton Town Wolves
  • 24 Thomas Kaminski
  • 29 Amarii Bell
  • 4 Tom Lockyer
  • 16 Reece Burke
  • 45 Alfie Doughty
  • 13 Marvelous Nakamba
  • 28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 12 Issa Kabore
  • 7 Chiedozie Ogbene
  • 9 Carlton Morris
  • 19 Jacob Brown
  • 1 Jose Sa
  • 22 Nelson Cabral Semedo
  • 15 Craig Dawson
  • 23 Max Kilman
  • 3 Rayan Ait Nouri
  • 5 Mario Lemina
  • 8 Joao Victor Gomes da Silva
  • 7 Pedro Neto
  • 27 Jeanricner Bellegarde
  • 11 Hee-Chan Hwang
  • 12 Matheus Cunha
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 17 Pelly Ruddock
  • 10 Cauley Woodrow
  • 11 Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 26 Ryan John Giles
  • 14 Tahith Chong
  • 23 Tim Krul
  • 8 Luke Berry
  • 15 Teden Mengi
  • 5 Mads Juel Andersen
  • 2 Matt Doherty
  • 6 Boubacar Traore
  • 17 Hugo Bueno
  • 24 Toti Gomes
  • 20 Thomas Glyn Doyle
  • 18 Sasa Kalajdzic
  • 9 Fabio Silva
  • 21 Pablo Sarabia Garcia
  • 25 Daniel Bentley
  • Số liệu thống kê Luton Town vs Wolves
    Humenne   Lipany
    10
     
    Phạt góc
     
    1
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    0
     
    Thẻ vàng
     
    2
    0
     
    Thẻ đỏ
     
    1
    20
     
    Tổng cú sút
     
    3
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    0
    9
     
    Cản sút
     
    0
    15
     
    Sút Phạt
     
    11
    56%
     
    Kiểm soát bóng
     
    44%
    56%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    44%
    427
     
    Số đường chuyền
     
    353
    77%
     
    Chuyền chính xác
     
    73%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    17
    1
     
    Việt vị
     
    1
    46
     
    Đánh đầu
     
    32
    18
     
    Đánh đầu thành công
     
    21
    2
     
    Cứu thua
     
    3
    21
     
    Rê bóng thành công
     
    14
    4
     
    CXD 29
     
    5
    8
     
    Đánh chặn
     
    7
    20
     
    Ném biên
     
    13
    1
     
    Woodwork
     
    0
    21
     
    Cản phá thành công
     
    0
    8
     
    Thử thách
     
    4
    135
     
    Pha tấn công
     
    76
    85
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    21