Manchester City
21:00 02/09/2023
5-1
0-0
2-4
Fulham
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.29 : 0 : 2.70
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 5 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 20.00 : 100.00

Đội hình thi đấu Manchester City vs Fulham

Manchester City Fulham
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 6 Nathan Ake
  • 25 Manuel Akanji
  • 3 Ruben Dias
  • 2 Kyle Walker
  • 8 Mateo Kovacic
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 47 Phil Foden
  • 19 Julian Alvarez
  • 11 Jeremy Doku
  • 9 Erling Haaland
  • 17 Bernd Leno
  • 2 Kenny Tete
  • 31 Issa Diop
  • 13 Tim Ream
  • 33 Antonee Robinson
  • 18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
  • 6 Harrison Reed
  • 10 Tom Cairney
  • 8 Harry Wilson
  • 7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
  • 14 Bobby Reid
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 24 Josko Gvardiol
  • 18 Stefan Ortega
  • 52 Oscar Bobb
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 4 Kalvin Phillips
  • 33 Scott Carson
  • 82 Rico Lewis
  • 38 Luke Harris
  • 35 Tyrese Francois
  • 21 Timothy Castagne
  • 30 Carlos Vinicius Alves Morais
  • 20 Willian Borges da Silva
  • 19 Rodrigo Muniz Carvalho
  • 1 Marek Rodak
  • 11 Adama Traore Diarra
  • 3 Calvin Bassey Ughelumba
  • Số liệu thống kê Manchester City vs Fulham
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    5
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    2
     
    Thẻ vàng
     
    4
    7
     
    Tổng cú sút
     
    6
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    1
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    1
     
    Cản sút
     
    1
    10
     
    Sút Phạt
     
    14
    67%
     
    Kiểm soát bóng
     
    33%
    60%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    40%
    733
     
    Số đường chuyền
     
    336
    89%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    12
    1
     
    Việt vị
     
    1
    14
     
    Đánh đầu
     
    14
    8
     
    Đánh đầu thành công
     
    6
    3
     
    Cứu thua
     
    0
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    11
    5
     
    CXD 29
     
    5
    12
     
    Đánh chặn
     
    4
    21
     
    Ném biên
     
    15
    16
     
    Cản phá thành công
     
    11
    8
     
    Thử thách
     
    7
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    129
     
    Pha tấn công
     
    63
    46
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    25