Manchester City
21:00 23/09/2023
2-0
1-0
3-7
Nottingham Forest
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.74 : 0 : 1.19
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 2 1/2 : 0.02
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 12.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Manchester City vs Nottingham Forest

Manchester City Nottingham Forest
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 24 Josko Gvardiol
  • 3 Ruben Dias
  • 25 Manuel Akanji
  • 2 Kyle Walker
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 11 Jeremy Doku
  • 19 Julian Alvarez
  • 47 Phil Foden
  • 9 Erling Haaland
  • 1 Matt Turner
  • 43 Ola Aina
  • 24 Serge Aurier
  • 30 Willy Boly
  • 19 Moussa Niakhate
  • 3 Nuno Tavares
  • 10 Morgan Gibbs White
  • 6 Ibrahim Sangare
  • 5 Orel Mangala
  • 16 Nicolas Dominguez
  • 9 Taiwo Awoniyi
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 6 Nathan Ake
  • 52 Oscar Bobb
  • 33 Scott Carson
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 10 Jack Grealish
  • 82 Rico Lewis
  • 18 Stefan Ortega
  • 4 Kalvin Phillips
  • 21 Anthony Elanga
  • 14 Callum Hudson-Odoi
  • 8 Cheikhou Kouyate
  • 29 Gonzalo Montiel
  • 27 Divock Origi
  • 23 Odisseas Vlachodimos
  • 11 Chris Wood
  • 4 Joe Worrall
  • 22 Ryan Yates
  • Số liệu thống kê Manchester City vs Nottingham Forest
    Humenne   Lipany
    6
     
    Phạt góc
     
    6
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    3
     
    Thẻ vàng
     
    7
    1
     
    Thẻ đỏ
     
    0
    7
     
    Tổng cú sút
     
    10
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    1
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    2
     
    Cản sút
     
    4
    19
     
    Sút Phạt
     
    8
    57%
     
    Kiểm soát bóng
     
    43%
    77%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    23%
    570
     
    Số đường chuyền
     
    414
    89%
     
    Chuyền chính xác
     
    86%
    5
     
    Phạm lỗi
     
    17
    0
     
    Việt vị
     
    3
    15
     
    Đánh đầu
     
    13
    7
     
    Đánh đầu thành công
     
    7
    3
     
    Cứu thua
     
    2
    8
     
    Rê bóng thành công
     
    18
    3
     
    CXD 29
     
    5
    8
     
    Đánh chặn
     
    4
    15
     
    Ném biên
     
    14
    7
     
    Cản phá thành công
     
    18
    5
     
    Thử thách
     
    8
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    111
     
    Pha tấn công
     
    87
    38
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    54