Newcastle United
23:30 16/09/2023
1-0
0-0
3-5
Brentford
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.48 : 0 : 1.78
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 1 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 1.06 : 10.00 : 237.00

Đội hình thi đấu Newcastle United vs Brentford

Newcastle United Brentford
  • 22 Nick Pope
  • 33 Dan Burn
  • 4 Sven Botman
  • 5 Fabian Schar
  • 2 Kieran Trippier
  • 32 Elliot Anderson
  • 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 36 Sean Longstaff
  • 15 Harvey Barnes
  • 9 Callum Wilson
  • 10 Anthony Gordon
  • 1 Mark Flekken
  • 2 Aaron Hickey
  • 22 Nathan Collins
  • 5 Ethan Pinnock
  • 16 Ben Mee
  • 3 Rico Henry
  • 8 Mathias Jensen
  • 6 Christian Norgaard
  • 27 Vitaly Janelt
  • 19 Bryan Mbeumo
  • 11 Yoane Wissa
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 8 Sandro Tonali
  • 24 Miguel Angel Almiron Rejala
  • 1 Martin Dubravka
  • 14 Alexander Isak
  • 6 Jamaal Lascelles
  • 13 Matt Targett
  • 23 Jacob Murphy
  • 21 Valentino Livramento
  • 20 Lewis Hall
  • 30 Mads Roerslev Rasmussen
  • 21 Thomas Strakosha
  • 13 Mathias Zanka Jorgensen
  • 7 Neal Maupay
  • 9 Kevin Schade
  • 14 Saman Ghoddos
  • 15 Frank Ogochukwu Onyeka
  • 23 Keane Lewis-Potter
  • 33 Yegor Yarmolyuk
  • Số liệu thống kê Newcastle United vs Brentford
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    3
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    3
     
    Thẻ vàng
     
    5
    9
     
    Tổng cú sút
     
    11
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    2
     
    Cản sút
     
    5
    12
     
    Sút Phạt
     
    6
    56%
     
    Kiểm soát bóng
     
    44%
    63%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    37%
    462
     
    Số đường chuyền
     
    361
    78%
     
    Chuyền chính xác
     
    72%
    8
     
    Phạm lỗi
     
    12
    0
     
    Việt vị
     
    1
    38
     
    Đánh đầu
     
    40
    21
     
    Đánh đầu thành công
     
    18
    2
     
    Cứu thua
     
    1
    12
     
    Rê bóng thành công
     
    30
    1
     
    CXD 29
     
    5
    12
     
    Đánh chặn
     
    10
    27
     
    Ném biên
     
    20
    12
     
    Cản phá thành công
     
    28
    6
     
    Thử thách
     
    8
    117
     
    Pha tấn công
     
    95
    58
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    44