Nottingham Forest
01:45 19/09/2023
1-1
0-1
2-3
Burnley
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.39 : 0 : 2.04
Tỷ lệ bàn thắng 4.34 : 2 1/2 : 0.13
TL Thắng - Hòa - Bại 5.70 : 1.21 : 13.00

Đội hình thi đấu Nottingham Forest vs Burnley

Nottingham Forest Burnley
  • 1 Matt Turner
  • 43 Ola Aina
  • 26 Scott McKenna
  • 4 Joe Worrall
  • 29 Gonzalo Montiel
  • 5 Orel Mangala
  • 6 Ibrahim Sangare
  • 14 Callum Hudson-Odoi
  • 10 Morgan Gibbs White
  • 21 Anthony Elanga
  • 9 Taiwo Awoniyi
  • 1 James Trafford
  • 14 Connor Roberts
  • 28 Ameen Al Dakhil
  • 5 Louis Beyer
  • 3 Charlie Taylor
  • 24 Josh Cullen
  • 8 Josh Brownhill
  • 7 Johann Berg Gudmundsson
  • 25 Zeki Amdouni
  • 30 Luca Koleosho
  • 17 Lyle Foster
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 16 Nicolas Dominguez
  • 27 Divock Origi
  • 12 Andrey Santos
  • 19 Moussa Niakhate
  • 23 Odisseas Vlachodimos
  • 11 Chris Wood
  • 3 Nuno Tavares
  • 8 Cheikhou Kouyate
  • 22 Ryan Yates
  • 44 Hannes Delcroix
  • 31 Mike Tresor Ndayishimiye
  • 10 Benson Hedilazio
  • 19 Anass Zaroury
  • 16 Sander Berge
  • 21 Aaron Ramsey
  • 4 Jack Cork
  • 9 Jay Rodriguez
  • 49 Arijanet Muric
  • Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Burnley
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    2
     
    Thẻ vàng
     
    3
    0
     
    Thẻ đỏ
     
    1
    14
     
    Tổng cú sút
     
    10
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    5
     
    Cản sút
     
    3
    12
     
    Sút Phạt
     
    17
    45%
     
    Kiểm soát bóng
     
    55%
    46%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    54%
    395
     
    Số đường chuyền
     
    475
    79%
     
    Chuyền chính xác
     
    84%
    16
     
    Phạm lỗi
     
    10
    2
     
    Việt vị
     
    2
    28
     
    Đánh đầu
     
    30
    15
     
    Đánh đầu thành công
     
    14
    2
     
    Cứu thua
     
    3
    13
     
    Rê bóng thành công
     
    10
    4
     
    CXD 29
     
    4
    9
     
    Đánh chặn
     
    7
    19
     
    Ném biên
     
    20
    13
     
    Cản phá thành công
     
    9
    6
     
    Thử thách
     
    7
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    83
     
    Pha tấn công
     
    101
    56
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    62