Sheffield United
18:30 02/09/2023
2-2
0-0
1-2
Everton
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.66 : 0 : 0.52
Tỷ lệ bàn thắng 7.69 : 4 1/2 : 0.07
TL Thắng - Hòa - Bại 20.00 : 1.09 : 12.00

Đội hình thi đấu Sheffield United vs Everton

Sheffield United Everton
  • 18 Wes Foderingham
  • 19 Jack Robinson
  • 12 John Egan
  • 15 Anel Ahmedhodzic
  • 27 Yasser Larouci
  • 8 Gustavo Hamer
  • 16 Oliver Norwood
  • 21 Vinicius de Souza Costa
  • 2 George Baldock
  • 9 Oliver McBurnie
  • 10 Cameron Archer
  • 1 Jordan Pickford
  • 2 Nathan Patterson
  • 6 James Tarkowski
  • 32 Jarrad Branthwaite
  • 18 Ashley Young
  • 37 James Garner
  • 27 Idrissa Gana Gueye
  • 8 Amadou Onana
  • 10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 16 Abdoulaye Doucoure
  • 14 Beto Betuncal
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 25 Anis Ben Slimane
  • 5 Auston Trusty
  • 6 Chris Basham
  • 14 Luke Thomas
  • 20 Jayden Bogle
  • 1 Adam Davies
  • 32 William Osula
  • 11 Benie Adama Traore
  • 28 Youssef Chermiti
  • 12 Joao Virginia
  • 19 Vitaliy Mykolenko
  • 7 Dwight Mcneil
  • 22 Ben Godfrey
  • 31 Andy Lonergan
  • 62 Tyler Onyango
  • Số liệu thống kê Sheffield United vs Everton
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    6
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    4
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    13
     
    Tổng cú sút
     
    16
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    1
     
    Cản sút
     
    7
    15
     
    Sút Phạt
     
    12
    45%
     
    Kiểm soát bóng
     
    55%
    46%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    54%
    384
     
    Số đường chuyền
     
    459
    74%
     
    Chuyền chính xác
     
    76%
    11
     
    Phạm lỗi
     
    13
    1
     
    Việt vị
     
    2
    39
     
    Đánh đầu
     
    39
    20
     
    Đánh đầu thành công
     
    19
    4
     
    Cứu thua
     
    6
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    23
    3
     
    CXD 29
     
    2
    7
     
    Đánh chặn
     
    10
    27
     
    Ném biên
     
    26
    1
     
    Woodwork
     
    0
    15
     
    Cản phá thành công
     
    23
    11
     
    Thử thách
     
    7
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    82
     
    Pha tấn công
     
    134
    33
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    54