Tottenham Hotspur
21:00 16/09/2023
2-1
0-1
6-7
Sheffield United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 3.33 : 1/4 : 0.22
Tỷ lệ bàn thắng 7.69 : 3 1/2 : 0.07
TL Thắng - Hòa - Bại 7.20 : 1.14 : 30.00

Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Sheffield United

Tottenham Hotspur Sheffield United
  • 13 Guglielmo Vicario
  • 38 Iyenoma Destiny Udogie
  • 37 Micky van de Ven
  • 17 Cristian Gabriel Romero
  • 23 Pedro Porro
  • 8 Yves Bissouma
  • 29 Pape Matar Sarr
  • 27 Manor Solomon
  • 10 James Maddison
  • 21 Dejan Kulusevski
  • 7 Son Heung Min
  • 18 Wes Foderingham
  • 6 Chris Basham
  • 15 Anel Ahmedhodzic
  • 19 Jack Robinson
  • 20 Jayden Bogle
  • 8 Gustavo Hamer
  • 21 Vinicius de Souza Costa
  • 28 James Mcatee
  • 14 Luke Thomas
  • 10 Cameron Archer
  • 9 Oliver McBurnie
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 9 Richarlison de Andrade
  • 14 Ivan Perisic
  • 5 Pierre Emile Hojbjerg
  • 4 Oliver Skipp
  • 20 Fraser Forster
  • 15 Eric Dier
  • 33 Ben Davies
  • 22 Brennan Johnson
  • 27 Yasser Larouci
  • 25 Anis Ben Slimane
  • 5 Auston Trusty
  • 22 Thomas Davies
  • 38 Femi Seriki
  • 1 Adam Davies
  • 11 Benie Adama Traore
  • 16 Oliver Norwood
  • Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Sheffield United
    Humenne   Lipany
    15
     
    Phạt góc
     
    2
    5
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    6
     
    Thẻ vàng
     
    7
    0
     
    Thẻ đỏ
     
    1
    28
     
    Tổng cú sút
     
    7
    10
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    9
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    9
     
    Cản sút
     
    1
    16
     
    Sút Phạt
     
    15
    70%
     
    Kiểm soát bóng
     
    30%
    69%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    31%
    607
     
    Số đường chuyền
     
    260
    88%
     
    Chuyền chính xác
     
    70%
    13
     
    Phạm lỗi
     
    14
    2
     
    Việt vị
     
    3
    30
     
    Đánh đầu
     
    42
    15
     
    Đánh đầu thành công
     
    21
    4
     
    Cứu thua
     
    8
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    21
    5
     
    CXD 29
     
    3
    14
     
    Đánh chặn
     
    4
    23
     
    Ném biên
     
    11
    16
     
    Cản phá thành công
     
    15
    6
     
    Thử thách
     
    5
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    142
     
    Pha tấn công
     
    70
    100
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    17