West Ham United
21:00 16/09/2023
1-3
0-0
3-2
Manchester City
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.81 : 0 : 0.47
Tỷ lệ bàn thắng 14.28 : 4 1/2 : 0.02
TL Thắng - Hòa - Bại 103.00 : 8.10 : 1.09

Đội hình thi đấu West Ham United vs Manchester City

West Ham United Manchester City
  • 23 Alphonse Areola
  • 33 Emerson Palmieri dos Santos
  • 27 Naif Aguerd
  • 4 Kurt Zouma
  • 5 Vladimir Coufal
  • 19 Edson Omar Alvarez Velazquez
  • 28 Tomas Soucek
  • 10 Lucas Tolentino Coelho de Lima
  • 7 James Ward Prowse
  • 20 Jarrod Bowen
  • 9 Michail Antonio
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 2 Kyle Walker
  • 25 Manuel Akanji
  • 3 Ruben Dias
  • 24 Josko Gvardiol
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 47 Phil Foden
  • 19 Julian Alvarez
  • 11 Jeremy Doku
  • 9 Erling Haaland
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 22 Mohamed Said Benrahma
  • 24 Thilo Kehrer
  • 14 Mohammed Kudus
  • 15 Konstantinos Mavropanos
  • 21 Angelo Obinze Ogbonna
  • 1 Lukasz Fabianski
  • 8 Pablo Fornals
  • 18 Danny Ings
  • 3 Aaron Cresswell
  • 18 Stefan Ortega
  • 6 Nathan Ake
  • 52 Oscar Bobb
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 4 Kalvin Phillips
  • 33 Scott Carson
  • 82 Rico Lewis
  • Số liệu thống kê West Ham United vs Manchester City
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    11
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    8
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    6
     
    Tổng cú sút
     
    29
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    15
    2
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    1
     
    Cản sút
     
    9
    11
     
    Sút Phạt
     
    8
    31%
     
    Kiểm soát bóng
     
    69%
    36%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    64%
    320
     
    Số đường chuyền
     
    704
    86%
     
    Chuyền chính xác
     
    93%
    7
     
    Phạm lỗi
     
    11
    1
     
    Việt vị
     
    0
    23
     
    Đánh đầu
     
    17
    12
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    10
     
    Cứu thua
     
    2
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    11
    4
     
    CXD 29
     
    5
    4
     
    Đánh chặn
     
    7
    12
     
    Ném biên
     
    13
    0
     
    Woodwork
     
    1
    14
     
    Cản phá thành công
     
    11
    14
     
    Thử thách
     
    7
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3
    51
     
    Pha tấn công
     
    129
    27
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    91