Wolves
18:30 16/09/2023
1-3
0-0
1-3
Liverpool
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.63 : 0 : 0.53
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 4 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 114.00 : 8.20 : 1.09

Đội hình thi đấu Wolves vs Liverpool

Wolves Liverpool
  • 1 Jose Sa
  • 3 Rayan Ait Nouri
  • 23 Max Kilman
  • 15 Craig Dawson
  • 22 Nelson Cabral Semedo
  • 5 Mario Lemina
  • 8 Joao Victor Gomes da Silva
  • 7 Pedro Neto
  • 27 Jeanricner Bellegarde
  • 11 Hee-Chan Hwang
  • 12 Matheus Cunha
  • 1 Alisson Becker
  • 2 Joseph Gomez
  • 32 Joel Matip
  • 78 Jarell Quansah
  • 26 Andrew Robertson
  • 8 Dominik Szoboszlai
  • 10 Alexis Mac Allister
  • 17 Curtis Jones
  • 11 Mohamed Salah Ghaly
  • 18 Cody Gakpo
  • 20 Diogo Jota
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 18 Sasa Kalajdzic
  • 2 Matt Doherty
  • 6 Boubacar Traore
  • 17 Hugo Bueno
  • 24 Toti Gomes
  • 9 Fabio Silva
  • 21 Pablo Sarabia Garcia
  • 25 Daniel Bentley
  • 20 Thomas Glyn Doyle
  • 7 Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 5 Ibrahima Konate
  • 21 Konstantinos Tsimikas
  • 62 Caoimhin Kelleher
  • 3 Wataru Endo
  • 38 Ryan Jiro Gravenberch
  • 43 Stefan Bajcetic
  • 9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 19 Harvey Elliott
  • Số liệu thống kê Wolves vs Liverpool
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    4
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    3
    11
     
    Tổng cú sút
     
    16
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    7
    2
     
    Cản sút
     
    3
    4
     
    Sút Phạt
     
    12
    34%
     
    Kiểm soát bóng
     
    66%
    36%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    64%
    367
     
    Số đường chuyền
     
    729
    81%
     
    Chuyền chính xác
     
    88%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    4
    1
     
    Việt vị
     
    0
    18
     
    Đánh đầu
     
    18
    7
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    3
     
    Cứu thua
     
    1
    22
     
    Rê bóng thành công
     
    24
    5
     
    CXD 29
     
    5
    18
     
    Đánh chặn
     
    7
    23
     
    Ném biên
     
    26
    22
     
    Cản phá thành công
     
    24
    13
     
    Thử thách
     
    9
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    90
     
    Pha tấn công
     
    150
    50
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    66